Không có sản phẩm trong giỏ hàng

Các phương pháp xử lý nước nhiễm sắt đơn giản
Nước là một thành phần không thể thiếu để duy trì sự sống của con người. Vì vậy, khi sử dụng nước nhiễm sắt trong thời gian dài có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Để đảm bảo an toàn sức khỏe cho bản thân và gia đình, bạn cần biết các cách xử lý nước nhiễm sắt trong bài viết sau đây!
Nước nhiễm sắt là gì?
Sắt tự nhiên có trong nước ngầm hoặc nước mưa khi tiếp xúc với đất, đá hoặc các nguồn chất thải có chứa sắt. Nước nhiễm sắt chính là nguồn nước chứa hàm lượng sắt (Fe) vượt quá ngưỡng cho phép để dùng trong sinh hoạt. Nước nhiễm sắt thường có màu nâu hoặc vàng do sắt oxi hóa, có mùi tanh khó chịu và chứa các hợp chất sắt không tan.
Tìm hiểu thêm: Nước nhiễm đá vôi là gì? 4 cách xử lý nước nhiễm đá vôi

Nguyên nhân nào gây ra ô nhiễm sắt trong nước ngầm?
Thông thường, các nguyên nhân chính khiến nguồn nước ngầm bị ô nhiễm là:
- Địa chất có sẵn: Một số khu vực có đất hoặc đá chứa nhiều khoáng chất chứa sắt. Khi nước tiếp xúc với đất và đá này, sắt có thể hòa tan vào nước và gây ô nhiễm.
- Hoạt động khai thác mỏ: Hoạt động khai thác mỏ sắt có thể gây ra ô nhiễm nước ngầm. Quá trình khai thác và xử lý quặng sắt có thể dẫn đến rò rỉ hoặc xả thải chứa sắt vào môi trường nước.
- Ô nhiễm từ các nguồn công nghiệp: Các hoạt động công nghiệp như sản xuất thép, xi măng, công nghiệp chế biến kim loại và công nghệ thông tin có thể gây ra ô nhiễm sắt trong nước ngầm thông qua việc xả thải hoặc rò rỉ chất thải chứa sắt.
- Sử dụng phân bón và hóa chất: Việc sử dụng phân bón và hóa chất trong nông nghiệp có thể góp phần tăng hàm lượng sắt trong nước ngầm. Phân bón và hóa chất chứa sắt có thể bị rửa trôi vào nước ngầm qua quá trình thẩm thấu hoặc tràn trề.
- Hệ thống cấp nước bị hư hỏng: Các hệ thống cấp lâu ngày có thể dẫn đến sự nhiễm sắt, do tiếp xúc giữa nước và các vật liệu chứa sắt.

Dấu hiệu nhận biết nước bị nhiễm sắt
Nước nhiễm sắt có những tính chất vật lý rõ ràng, do đó, bạn có thể dễ dàng nhận biết nguồn nước nhiễm sắt qua những dấu hiệu sau đây:
- Nước có màu nâu, vàng hoặc màu nâu đỏ. Nếu nước bị nhiễm sắt nặng thì bạn có thể nhìn thấy màu nước ô nhiễm rõ rệt từ trong vòi. Tuy nhiên, có một số trường hợp sau khi nước lắng đọng hoặc đựng trong vật chứa có màu sáng thì mới có thể nhìn thấy màu sắc rõ rệt.
- Nước có mùi kim loại, hơi tanh của máu hoặc mùi đất. Khi nếm thử vị nước, bạn sẽ cảm nhận vị tanh và gắt của kim loại.
- Nếu nước chứa sắt được sử dụng để rửa chén hoặc sử dụng trong các thiết bị như máy giặt thì sau khi khô có thể xuất hiện cặn sắt và vết ố màu nâu trên bề mặt.
- Sắt có thể oxi hóa và tạo thành kết tủa. Điều này có thể gây ra tình trạng cống nghẹt trong ống nước, vòi nước và các thiết bị sử dụng nước.
Tác hại của việc nhiễm sắt đến sức khoẻ con người
Để đảm bảo sức khỏe, bạn cần tuyệt đối tránh việc uống nước nhiễm sắt. Không chỉ gây cảm giác khó chịu về mùi và vị, khi uống nước nhiễm sắt còn gây những tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe người sử dụng.
Nước nhiễm sắt có thể gây ra các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa như rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón. Sắt có thể tạo ra các chất tác động đến niêm mạc dạ dày và ruột, gây ra kích ứng và viêm nhiễm. Uống nước nhiễm sắt có thể làm giảm khả năng hấp thụ chất sắt từ thực phẩm vào cơ thể. Điều này sẽ gây ra tình trạng thiếu sắt (anemia) và dẫn đến triệu chứng như mệt mỏi, suy nhược, suy giảm sức đề kháng và khả năng tập trung.

Sắt nhiễm trong nước có thể tác động tiêu cực đến gan và gây ra các vấn đề về chức năng gan, hay thậm chí tác động đến hệ thần kinh, gây ra các triệu chứng như mất ngủ, lo lắng, giảm khả năng tập trung và tăng cảm giác mệt mỏi. Bên cạnh đó, dư lượng sắt trong máu khi uống nước nhiễm sắt sẽ gây ra các tác động tiêu cực đến tim mạch. Sắt có khả năng oxi hóa và tạo thành các gốc tự do, gây tổn thương tế bào và mô trong hệ thống tuần hoàn.
Tóm lại, uống nước chứa sắt là một việc vô cùng nguy hiểm. Bạn cần xử lý nước nhiễm sắt trước khi uống để đảm bảo sức khỏe cho bản thân và gia đình.
Cách xử lý nước nhiễm sắt đơn giản và tốt nhất
Hiệu quả của các phương pháp dưới đây có thể phụ thuộc vào mức độ nhiễm sắt trong nước và các thành phần khác có thể có trong nước. Và những cách khắc phục tình trạng này có thể kể đến.
Khử sắt bằng vôi
Xử lý nước nhiễm sắt bằng phương pháp vôi là một trong các phương pháp thông thường để giảm lượng sắt có trong nước.
Để xử lý nước thật chính xác, bạn cần đo đúng dư lượng ion sắt có trong nước. Sau đó, hãy dùng vôi thường hay vôi tôi (Ca(OH)2) để xử lý sắt trong nước. Vôi tôi có thể được mua từ các cửa hàng hóa chất hoặc các cơ sở cung cấp nguyên liệu xây dựng.

Cụ thể, thực hiện hòa tan vôi vào nước để tạo ra dung dịch vôi loãng và phải đảm bảo vôi không bị vón cục và có cặn. Cho dung dịch vôi loãng vào nước cần xử lý và khuấy đều. Sau đó, để dung dịch nước có chứa vôi và sắt lắng lại trong một khoảng thời gian, thường là từ 12 đến 24 giờ.
Quá trình này cho phép vôi kết dính với sắt, tạo thành các hợp chất không tan. Sau khi quá trình lắng kết thúc, sẽ có một lớp cặn màu nâu chứa các hợp chất không tan của vôi và sắt. Lọc bỏ các hợp chất kết tủa sẽ cho ra phần nước được khử sắt.
Sử dụng hoá chất để xử lý nước giếng khoan nhiễm sắt
Quá trình khử sắt trong nước bằng các hóa chất được thực hiện như sau:
- Kiểm tra nước để đánh giá mức độ ô nhiễm sắt trong nước giếng khoan.
- Dựa trên mức độ nhiễm sắt và yêu cầu xử lý, chọn loại hoá chất phù hợp như chất oxy hóa (ví dụ: Clo) hoặc chất chelating (ví dụ: EDTA) để xử lý sắt.
- Xác định lượng hóa chất cần thiết dựa trên mức độ sắt trong nước. Sử dụng bộ đo chính xác hoặc tư vấn từ chuyên gia để xác định liều lượng.
- Tiêm hoá chất vào nước giếng khoan sau đó khuấy đều nước.
- Đợi các phản ứng hóa học diễn ra trong vòng vài giờ (hoặc có thể lên đến vài ngày tùy theo lượng nước cần xử lý).
Khi quá trình xử lý hoàn tất, chất thải hoá chất và chất cặn từ quá trình xử lý nên được đóng gói và xử lý một cách an toàn và tuân thủ các quy định về môi trường.

Xây hệ thống bể lọc
Xây dựng một hệ thống bể lọc để xử lý nước nhiễm sắt là một phương pháp phổ biến và hiệu quả. Hệ thống bao gồm các thành phần chính như bể chứa nước xử lý, các bể lọc và các thiết bị điều khiển. Bể chứa nước cần được xây dựng với vật liệu chịu được sự ăn mòn từ sắt và kích thước phù hợp với lưu lượng nước cần xử lý.
Có nhiều phương pháp lọc có thể được sử dụng, bao gồm bể lọc cát, bể lọc than hoạt tính, bể lọc sắt hoạt tính, hoặc các hệ thống kết hợp. Mỗi phương pháp có ưu điểm và hạn chế riêng, do đó, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của bạn, bạn có thể lựa chọn phương pháp lọc thích hợp.

Lưu ý rằng việc xây dựng hệ thống bể lọc để xử lý nước chứa sắt cần kiến thức chuyên môn và kỹ năng kỹ thuật. Nếu bạn không có kinh nghiệm trong lĩnh vực này, hãy tìm sự tư vấn từ chuyên gia hoặc công ty chuyên về xử lý nước để đảm bảo việc xây dựng và vận hành hệ thống được thực hiện đúng cách.
Dùng tro bếp
Tro bếp có khả năng hấp thụ sắt từ nước, giúp giảm lượng sắt trong nước và cải thiện chất lượng nước uống. Trước khi sử dụng, hãy làm sạch nước từ giếng khoan bằng cách loại bỏ các tạp chất như cát, rêu, lá hoặc các hạt lớn khác.

Lượng tro bếp cần tùy thuộc vào mức độ nhiễm sắt trong nước và lượng nước cần xử lý. Thông thường, cần đảm bảo nước đi qua tro bếp một cách chậm rãi để cho tro có thời gian tiếp xúc và hấp thụ sắt.
Phương pháp làm thoáng
Phương pháp này dựa trên hiện tượng tự oxy hóa và kết tủa của sắt trong môi trường không khí. Nước chứa sắt được tiếp xúc với không khí thông qua quá trình làm thoáng qua không khí hoặc thông qua việc tạo các vùng không khí trong hệ thống xử lý.
Trong quá trình tiếp xúc với không khí, sắt (II) trong nước sẽ tự oxy hóa thành sắt (III). Quá trình này xảy ra khi sắt tác động với oxy trong không khí và tạo thành các hợp chất sắt (III) có tính oxy hóa cao hơn. Sau khi sắt đã kết tủa, cần lọc lại nước qua các vật liệu lọc để loại bỏ tạp chất.

Sử dụng các vật liệu lọc
Sử dụng vật liệu lọc như quặng mangan, zeolite, cát, sỏi và than hoạt tính là phương pháp để loại bỏ sắt từ nước. Các vật liệu này có khả năng hấp phụ sắt và giúp cải thiện chất lượng nước. Tuy nhiên, cần thay thế hoặc tái tạo vật liệu lọc khi chúng không còn hiệu quả.
Sử dụng máy lọc nước thông minh
Máy lọc nước thông minh Midnight Series của Livingcare được thiết kế để xử lý nước chứa sắt hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của máy lọc nước Livingcare bao gồm:
- Công nghệ lọc RO giúp loại bỏ tạp chất, vi sinh vật và vi khuẩn trong nước một cách hiệu quả, bảo đảm chất lượng nước uống.
- Độ pH kiềm khoảng 8.7, tạo điều kiện tối ưu cho sức khỏe và đảm bảo an toàn.
Lõi lọc của máy lọc nước Livingcare là một bộ lọc đa năng có khả năng loại bỏ nhiều tạp chất có trong nước, bao gồm cả sắt. Reverse Osmosis với màng RO thẩm thấu ngược giúp loại bỏ mùi và vị không mong muốn trong nước, trong khi bộ lọc Alkaline giúp duy trì độ pH ổn định và phù hợp cho sức khỏe của cả nhà.

Tìm hiểu thêm: Tổng hợp phương pháp lọc nước bẩn thành sạch đơn giản
Tóm lại, uống nước chứa sắt là rất nguy hiểm, vì vậy, bạn cần tham khảo các phương pháp nêu trên để xử lý nguồn nước nhiễm sắt. Phương pháp sử dụng máy lọc nước thông minh của Livingcare sẽ giúp bạn xử lý nước nhiễm sắt một cách tiện lợi và đảm bảo chất lượng nước uống hàng ngày. Do đó, hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn sản phẩm máy lọc nước chất lượng cao cho gia đình.